• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Fant...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dri:mə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:21, ngày 1 tháng 7 năm 2008

    /'dri:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fantasizer, visionary, idealist, romantic, romanticist,idealizer, Utopian; day-dreamer, escapist, fantasizer,star-gazer: If you think people change, you're a dreamer.

    Oxford

    N.

    A person who dreams.
    A romantic or unpractical person.

    Tham khảo chung

    • dreamer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X