-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer , theorizer , walter mitty , utopian , visionary , castle-builder , enthusiast , fantast , ideologist , john-a-dreams , romanticist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ