• Revision as of 20:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fantasizer, visionary, idealist, romantic, romanticist,idealizer, Utopian; day-dreamer, escapist, fantasizer,star-gazer: If you think people change, you're a dreamer.

    Oxford

    N.

    A person who dreams.
    A romantic or unpractical person.

    Tham khảo chung

    • dreamer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X