• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 36: Dòng 36:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhỏ giọt=====
    +
    =====nhỏ giọt=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 56: Dòng 56:
    =====Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]=====
    =====Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]=====
     +
     +
    ==Bóng đá==
     +
    *'''Applied to an attacker taking the ball past an opponent. S'''
     +
    {{bongda}}
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dribble dribble] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dribble dribble] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    *[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio08.htm Soccer Dictionary]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Category:Bóng đá]]

    04:49, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

    Nội động từ

    Chảy nhỏ giọt
    Nhỏ dãi, chảy nước miếng
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

    Ngoại động từ

    Để chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhỏ giọt

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. allow saliva to flow from the mouth.
    Intr. & tr. flow or allow to flow in drops or a tricklingstream.
    Tr. (also absol.) esp. Football & Hockey move (theball) forward with slight touches of the feet, the stick, etc.
    N.
    The act or an instance of dribbling.
    A smalltrickling stream.
    Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]

    Bóng đá

    • Applied to an attacker taking the ball past an opponent. S
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X