• Revision as of 20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dru:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Drivel; slobber.
    (often foll. by over)show much pleasure or infatuation.
    N. slobbering; drivelling.[contr. of drivel]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X