• (Khác biệt giữa các bản)
    (xóa dữ liệu thừa)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    -
    =====Cái trống=====
     
    -
    ::[[trống]] [[đồng]] [[Ngọc]] [[Lũ]]
     
    -
    ::rống (Drum)
     
    -
    =====Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống=====
     
    - 
    -
    =====(giải phẫu) màng nhĩ=====
     
    - 
    -
    =====Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)=====
     
    - 
    -
    =====(kỹ thuật) trống tang=====
     
    -
    ::[[winding]] [[drum]]
     
    -
    ::trống quấn dây
     
    - 
    -
    =====(sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)=====
     
    - 
    -
    =====(động vật học) cá trống ( (cũng) drum fish)=====
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====Đánh trống=====
     
    - 
    -
    =====Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[on]] [[the]] [[piano]]
     
    -
    ::gõ gõ lên phím đàn pianô
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[at]] [[the]] [[door]]
     
    -
    ::đập cửa thình thịch
     
    -
    ::[[feet]] [[drum]] [[on]] [[floor]]
     
    -
    ::chân giậm thình thịch xuống sàn
     
    - 
    -
    =====( + for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[for]] [[customers]]
     
    -
    ::đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
     
    - 
    -
    =====Đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)=====
     
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[one's]] [[finger]] [[on]] [[the]] [[table]]
     
    -
    ::gõ gõ ngón tay xuống bàn
     
    - 
    -
    =====Đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[a]] [[tune]] [[on]] [[the]] [[piano]]
     
    -
    ::đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô
     
    - 
    -
    =====( + into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[something]] [[into]] [[someone's]] [[head]]
     
    -
    ::nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
     
    - 
    -
    =====( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng=====
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[up]] [[customers]]
     
    -
    ::quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
     
    -
    ::[[to]] [[drum]] [[out]]
     
    -
    ::đánh trống đuổi đi
     
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    Dòng 82: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drum%20brake drum brake] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drum%20brake drum brake] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drum%20brake drum brake] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drum%20brake drum brake] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    03:29, ngày 25 tháng 9 năm 2008



    Ô tô

    phanh kiểu tang
    phanh trống

    Giải thích VN: Là loại phanh có một cái trống quay cùng với bánh xe.

    Xây dựng

    phanh kiểu trống

    Kỹ thuật chung

    phanh đai

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Phanh đai, phanh kiểu tang

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X