• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʌnʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) donjon
    Ngục tối, hầm tù

    Ngoại động từ

    Nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tháp canh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Donjon, keep, cell, prison, lock-up, oubliette, black hole,stronghold: Throw the infidels into the dungeon and give themtwenty lashes!

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A strong underground cell for prisoners.
    Archaic a donjon.
    V.tr. archaic (usu. foll. by up) imprisonin a dungeon. [orig. = donjon: ME f. OF donjon ult. f. Ldominus lord]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X