• Revision as of 18:37, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Dip (bread, a biscuit, etc.) into soup, coffee, etc.while eating.
    Immerse, dip (was dunked in the river).[Pennsylvanian G dunke to dip f. G tunken]

    Tham khảo chung

    • dunk : National Weather Service
    • dunk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X