• (đổi hướng từ Dunked)
    /dʌηk/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dip , duck , swim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X