• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(triết học) thuyết động lực===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuyết động lực====...)
    (Kinh tế)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====thuyết động lực=====
    =====thuyết động lực=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==: trien vong
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====thuyết động lực=====
    =====thuyết động lực=====
    -
    =====thuyết duy lực=====
    +
    =====thuyết duy lực=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:05, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết động lực

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyết động lực

    == Kinh tế ==: trien vong

    Nghĩa chuyên ngành

    động lực quyết định luận
    duy động luận
    thuyết động lực
    thuyết duy lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.

    Oxford

    N.

    Energizing or dynamic action or power.
    Philos. thetheory that phenomena of matter or mind are due to the action offorces (rather than to motion or matter).
    Dynamist n. [Gkdunamis power + -ISM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X