• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ebonit===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cao su rắn===== == Từ điển Ô tô==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ebənait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cao su rắn

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    = VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X