• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ecclesiastical ===Tính từ=== =====(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) tu sĩ===== ===Danh t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'kli:ziæstik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:02, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /i'kli:ziæstik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ecclesiastical

    Tính từ

    (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) tu sĩ

    Danh từ

    Tu sĩ

    Oxford

    N. & adj.

    N. a priest or clergyman.
    Adj. = ECCLESIASTICAL.
    Ecclesiasticism n. [F eccl‚siastique or LL ecclesiasticus f.Gk ekklesiastikos f. ekklesia assembly, church: see ECCLESIAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X