• Revision as of 18:02, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /i'kli:ziæstikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác ecclesiastic

    Như ecclesiastic

    Oxford

    Adj.

    Of the Church or the clergy.
    Ecclesiastically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X