• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'e.kou.ik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'e.kou.ik</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(ngôn ngữ học) tượng thanh=====
    =====(ngôn ngữ học) tượng thanh=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Phonet. (of a word) imitating the sound it represents;onomatopoeic.=====
    =====Phonet. (of a word) imitating the sound it represents;onomatopoeic.=====
    =====Echoically adv.=====
    =====Echoically adv.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'e.kou.ik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) tượng thanh

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Phonet. (of a word) imitating the sound it represents;onomatopoeic.
    Echoically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X