• Revision as of 23:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (triết học) chiết trung
    eclectic conception
    quan niệm chiết trung

    Danh từ

    (triết học) người theo quan niệm chiết trung

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Deriving ideas, tastes, style, etc., fromvarious sources.
    Philos. & Art selecting one's beliefs etc.from various sources; attached to no particular school ofphilosophy.
    N.
    An eclectic person.
    A person whosubscribes to an eclectic school of thought.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X