• Revision as of 18:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /ek'lek.tik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (triết học) chiết trung
    eclectic conception
    quan niệm chiết trung

    Danh từ

    (triết học) người theo quan niệm chiết trung

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Deriving ideas, tastes, style, etc., fromvarious sources.
    Philos. & Art selecting one's beliefs etc.from various sources; attached to no particular school ofphilosophy.
    N.
    An eclectic person.
    A person whosubscribes to an eclectic school of thought.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X