• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ thiên văn học=== =====(thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực===== ===Danh từ thiên văn học=== =====Đường hoàng đ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'kliptik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ thiên văn học===
    ===Tính từ thiên văn học===

    06:51, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /i'kliptik/

    Thông dụng

    Tính từ thiên văn học

    (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực

    Danh từ thiên văn học

    Đường hoàng đạo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường hoàng đạo
    inclination of ecliptic
    độ nghiêng của đường hoàng đạo

    Oxford

    N. & adj.

    N. the sun's apparent path among the stars duringthe year.
    Adj. of an eclipse or the ecliptic. [ME f. L f. Gkekleiptikos (as ECLIPSE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X