• Revision as of 03:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toán kinh tế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kính trắc học
    toán kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    toán kinh tế

    Oxford

    N.pl.

    (usu. treated as sing.) a branch of economics concernedwith the application of mathematical economics to economic databy the use of statistics.
    Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X