• Revision as of 16:08, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /i¸kɔnə´metrik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toán kinh tế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kính trắc học
    toán kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    toán kinh tế
    kinh tế lượng

    Oxford

    N.pl.

    (usu. treated as sing.) a branch of economics concerned with the application of mathematical economics to economic data by the use of statistics.
    Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X