• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) ngoại bì===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngoại bì===== ::amniotic [[ect...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ektoudə:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:41, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'ektoudə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) ngoại bì

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại bì
    amniotic ectoderm
    ngoại bì màng
    neural ectoderm
    ngoại bì thần kinh

    Oxford

    N.

    Biol. the outermost layer of an animal embryo in earlydevelopment.
    Ectodermal adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X