• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="purple">'efәt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    (ứng suất)
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====ứng lực=====
    =====ứng lực=====
    -
    =====ứng suất=====
    +
    =====ứng suất, co gang=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:02, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    /'efәt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
    to make a great effort
    cố gắng, nỗ lực
    Kết quả của sự cố gắng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực
    nội lực
    ứng lực
    ứng suất, co gang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
    Achievement, accomplishment, creation, feat, deed, attainment,exploit: Last year's fund-raising fair was a superb effort.

    Oxford

    N.

    Strenuous physical or mental exertion.
    A vigorous ordetermined attempt.
    Mech. a force exerted.
    Colloq. theresult of an attempt; something accomplished (not bad for afirst effort).
    Effortful adj. [F f. OF esforcier ult. f. Lfortis strong]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X