-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 9: Dòng 9: =====Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực==========Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực=====+ + :: [[to]] [[make]] [[a]] [[great]] [[effort]]+ :: cố gắng, nỗ lực=====Kết quả của sự cố gắng==========Kết quả của sự cố gắng=====14:15, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ