-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(/* /'''<font color="purple">'efәt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="purple">'efәt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'efәt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==04:53, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ