• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====công nhân điện=====
    =====công nhân điện=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A person who installs or maintains electrical equipment,esp. professionally.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[electronics technician]] , [[electrical expert]] , [[juicer]] , [[lineman]] , [[linesman]] , [[wireman]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=electrician electrician] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /¸i:lek´triʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ lắp điện; thợ điện

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    công nhân điện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X