• Revision as of 13:43, ngày 19 tháng 8 năm 2008 by Lý Liên Kiệt (Thảo luận | đóng góp)
    /,embli'mætikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác emblematical

    Tính từ

    Tượng trưng, biểu tượng, điển hình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X