• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'emisəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'emisəri</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Phái viên, sứ thần=====
    =====Phái viên, sứ thần=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chỗ thoát=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỗ thoát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kênh tháo=====
    =====kênh tháo=====
    -
    =====ống thoát=====
    +
    =====ống thoát=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) a person sent on a special mission (usu.diplomatic, formerly usu. odious or underhand). [L emissariusscout, spy (as EMIT)]=====
    =====(pl. -ies) a person sent on a special mission (usu.diplomatic, formerly usu. odious or underhand). [L emissariusscout, spy (as EMIT)]=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'emisəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phái viên, sứ thần

    Chuyên ngành

    Y học

    chỗ thoát

    Kỹ thuật chung

    kênh tháo
    ống thoát

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a person sent on a special mission (usu.diplomatic, formerly usu. odious or underhand). [L emissariusscout, spy (as EMIT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X