• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(dược học) làm mềm===== =====Làm dịu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ===Danh từ=== =====(dược học) thuốc ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'mɒliənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:49, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /i'mɒliənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (dược học) làm mềm
    Làm dịu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Danh từ

    (dược học) thuốc làm mềm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được làm mềm

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. that softens or soothes the skin.
    N. anemollient agent.
    Emollience n. [L emollire (as E-, mollissoft)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X