• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tâm lý học) sự thấu cảm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồng cảm===== ==...)
    So với sau →

    07:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tâm lý học) sự thấu cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng cảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thấu cảm

    Oxford

    N.

    Psychol. the power of identifying oneself mentally with(and so fully comprehending) a person or object ofcontemplation.
    Empathetic adj. empathetically adv. empathicadj. empathically adv. empathist n. [transl. G Einfhlung f.ein in + Fhlung feeling, after Gk empatheia: see SYMPATHY]

    Tham khảo chung

    • empathy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X