• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho (quân...) cắm trại===== ===Nội động từ=== =====Cắm trại (quân...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Cắm trại (quân...)=====
    =====Cắm trại (quân...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[encamped]]
     +
    * Ving:[[encamping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:45, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho (quân...) cắm trại

    Nội động từ

    Cắm trại (quân...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Settle in a military camp.
    Lodge in the openin tents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X