• Revision as of 10:55, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /in'kæmp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho (quân...) cắm trại

    Nội động từ

    Cắm trại (quân...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Settle in a military camp.
    Lodge in the openin tents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X