• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác incase ===Ngoại động từ=== =====Cho vào thùng, cho vào túi===== =====Bọc===== == Từ điển Điều hòa không kh...)
    (Bọc)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Bọc=====
    =====Bọc=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[encased]]
     +
    *V_ing: [[encasing]]
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==

    04:03, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác incase

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng, cho vào túi
    Bọc

    Hình thái từ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bọc lại
    cho vào bì
    đóng bao
    đóng hộp

    Oxford

    V.tr.

    (also incase) 1 put into a case.
    Surround as with acase.
    Encasement n.

    Tham khảo chung

    • encase : National Weather Service
    • encase : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X