• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được làm sáng tỏ, được mở mắt===== =====Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi s...)
    So với sau →

    01:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm sáng tỏ, được mở mắt
    Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Well-informed, informed, educated, aware, knowledgeable,literate, rational, reasonable, sensible, common-sense,commonsensical, broad-minded, open-minded, liberal; cultivated,civilized, sophisticated, Colloq in the know: In a democracy,the press serves an enlightened public.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X