• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được làm sáng tỏ, được mở mắt===== =====Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'laitnd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /in'laitnd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm sáng tỏ, được mở mắt
    Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Well-informed, informed, educated, aware, knowledgeable,literate, rational, reasonable, sensible, common-sense,commonsensical, broad-minded, open-minded, liberal; cultivated,civilized, sophisticated, Colloq in the know: In a democracy,the press serves an enlightened public.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X