• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng động kinh===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====động kinh===== ::cortical [[ep...)
    (động kinh)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::[[larval]] [[epilepsy]]
    ::[[larval]] [[epilepsy]]
    ::động kinh triệu chứng không điển hình
    ::động kinh triệu chứng không điển hình
    -
    ::[[nocturval]] [[epilepsy]]
    +
    ::[[nocturnal]] [[epilepsy]]
    ::động kinh ban đêm
    ::động kinh ban đêm
    ::[[psychomotor]] [[epilepsy]]
    ::[[psychomotor]] [[epilepsy]]

    08:07, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng động kinh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    động kinh
    cortical epilepsy
    động kinh não
    Jacksonian epilepsy
    động kinh Jackson
    larval epilepsy
    động kinh triệu chứng không điển hình
    nocturnal epilepsy
    động kinh ban đêm
    psychomotor epilepsy
    động kinh tâm thần vận động
    reflex epilepsy
    động kinh phản xạ
    tonic epilepsy
    động kinh co cứng

    Oxford

    N.

    A nervous disorder with convulsions and often loss ofconsciousness. [F ‚pilepsie or LL epilepsia f. Gk epilepsia f.epilambano attack (as EPI-, lambano take)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X