• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(tôn giáo) sự kiện Chúa Giêxu hiện ra, Lễ hiển linh=====
    +
    =====(tôn giáo) sự kiện Chúa Giêxu hiện ra, Lễ hiển linh====
    -
     
    +
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    ===== sự thấu tỏ =====
    ===== sự thấu tỏ =====

    04:13, ngày 27 tháng 3 năm 2009

    /i´pifəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    =(tôn giáo) sự kiện Chúa Giêxu hiện ra, Lễ hiển linh

    sự thấu tỏ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 (Epiphany) a the manifestation of Christ tothe Magi according to the biblical account. b the festivalcommemorating this on 6 January.
    Any manifestation of a godor demigod.
    Epiphanic adj. [ME f. Gk epiphaneiamanifestation f. epiphaino reveal (as EPI-, phaino show): sense1 through OF epiphanie and eccl.L epiphania]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X