• Revision as of 04:16, ngày 27 tháng 3 năm 2009 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /i´pifəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự kiện Chúa Giêxu hiện ra, Lễ hiển linh
    Sự thấu tỏ, sự thấu hiểu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 (Epiphany) a the manifestation of Christ tothe Magi according to the biblical account. b the festivalcommemorating this on 6 January.
    Any manifestation of a godor demigod.
    Epiphanic adj. [ME f. Gk epiphaneiamanifestation f. epiphaino reveal (as EPI-, phaino show): sense1 through OF epiphanie and eccl.L epiphania]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X