• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ekwə'tɔ:riəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ekwə'tɔ:riəl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(vật lý) kính xích đạo=====
    =====(vật lý) kính xích đạo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or near the equator.=====
    =====Of or near the equator.=====

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,ekwə'tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xích đạo; gần xích đạo

    Danh từ

    (vật lý) kính xích đạo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or near the equator.
    Equatorial telescope a telescopeattached to an axis perpendicular to the plane of the equator.
    Equatorially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X