• Revision as of 21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ekwə'tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xích đạo; gần xích đạo

    Danh từ

    (vật lý) kính xích đạo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or near the equator.
    Equatorial telescope a telescopeattached to an axis perpendicular to the plane of the equator.
    Equatorially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X