-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,eskə'peid</font>'''/==========/'''<font color="red">,eskə'peid</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Hành động phiêu lưu==========Hành động phiêu lưu=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A piece of daring or reckless behaviour. [F f. Prov. or Sp.escapada (as ESCAPE)]==========A piece of daring or reckless behaviour. [F f. Prov. or Sp.escapada (as ESCAPE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ