• Revision as of 21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,espiə'nɑ:ʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gián điệp

    Oxford

    N.
    The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X