• (Khác biệt giữa các bản)
    (yes)
    (sua nghia)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Đã thành lập, đã thiết lập=====
    =====Đã thành lập, đã thiết lập=====
    -
    acac
     
    - 
    =====Đã được đặt (vào một địa vị)=====
    =====Đã được đặt (vào một địa vị)=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====Có uy tín=====
    =====Có uy tín=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====được tạo sẵn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đã có sẵn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có căn cơ ổn định=====
     +
    =====có tiếng=====
     +
    =====thiết lập=====
     +
     +
    =====vững chắc=====
     +
     +
    =====xác định=====
     +
    ::[[established]] [[act]]
     +
    ::sự kiện đã xác định
     +
    ::[[established]] [[data]]
     +
    ::số liệu xác định
     +
    ::[[established]] [[fact]]
     +
    ::sự kiện đã xác định
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 27: Dòng 47:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=established established] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=established established] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=established established] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=established established] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    08:45, ngày 11 tháng 12 năm 2008

    /is´tæbliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã thành lập, đã thiết lập
    Đã được đặt (vào một địa vị)
    Đã xác minh (sự kiện...)
    Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
    Đã chính thức hoá (nhà thờ)
    Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
    Có uy tín

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được tạo sẵn

    Kỹ thuật chung

    đã có sẵn

    Kinh tế

    có căn cơ ổn định
    có tiếng
    thiết lập
    vững chắc
    xác định
    established act
    sự kiện đã xác định
    established data
    số liệu xác định
    established fact
    sự kiện đã xác định

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X