• /is´tæbliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã thành lập, đã thiết lập
    Đã được đặt (vào một địa vị)
    Đã xác minh (sự kiện...)
    Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
    Đã chính thức hoá (nhà thờ)
    Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
    Có uy tín

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được tạo sẵn

    Kỹ thuật chung

    đã có sẵn

    Kinh tế

    có căn cơ ổn định
    có tiếng
    thiết lập
    vững chắc
    xác định
    established act
    sự kiện đã xác định
    established data
    số liệu xác định
    established fact
    sự kiện đã xác định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X