• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)===== =====(pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪˈvɪkt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:47, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /ɪˈvɪkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
    (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Oust, dislodge, turn out (of house and home), expel, eject,remove, dispossess, put out, Law disseise or disseize, Colloqtoss or throw or kick or boot out, Brit turf out: The landlordevicted us for non-payment of rent.

    Oxford

    V.tr.

    Expel (a tenant) from a property by legal process.
    Eviction n. evictor n. [L evincere evict- (as E-, vincereconquer)]

    Tham khảo chung

    • evict : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X