• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa liên kết)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(thông tục) (viết tắt) của examination=====
    +
    =====(thông tục) (viết tắt) của [[examination]]=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    15:09, ngày 2 tháng 10 năm 2008

    /ig´zæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của examination

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = EXAMINATION 3.

    Tham khảo chung

    • exam : Corporateinformation
    • exam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X