• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'eksə:pt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:30, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'eksə:pt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần trích, đoạn trích (sách...)

    Ngoại động từ

    Trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đoạn trích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Extract, selection, quotation, citation, passage,pericope: The speaker read excerpts from well-known writers.
    V.
    Extract, select, quote, cite, cull (out), pick (out),take: Parts of this book were excerpted from his earlierwritings.

    Oxford

    N. & v.

    N. a short extract from a book, film, piece ofmusic, etc.
    V.tr. (also absol.) 1 take an excerpt orexcerpts from (a book etc.).
    Take (an extract) from a booketc.
    Excerptible adj. excerption n. [L excerpere excerpt-(as EX-(1), carpere pluck)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X