• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện===== ::an exhaustive research ::sự nghiên cứu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪgˈzɔstɪv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:57, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /ɪgˈzɔstɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
    an exhaustive research
    sự nghiên cứu toàn diện

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vét kiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Complete, comprehensive, all-inclusive, thorough,all-encompassing, encyclopedic or encyclopaedic, extensive,thoroughgoing, far-reaching, sweeping, full-scale, in-depth,maximal, maximum, Colloq all-out: The police conducted anexhaustive investigation of the company's finances.

    Oxford

    Adj.

    Thorough, comprehensive.
    Tending to exhaust asubject.
    Exhaustively adv. exhaustiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X