-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">iks'plein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:37, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Interpret, define, explicate, detail, delineate, makeplain, simplify, spell out, resolve, get across, clarify, clearup, elucidate, illustrate, expound, describe, disclose, unfold,unravel, untangle: The teacher explained the theory so thateven I could understand it. 2 Also, explain away. justify,account for, excuse, rationalize, legitimate, legitimatize,extenuate, palliate: You will be required to explain yourabsence.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ