• Revision as of 01:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật

    Danh từ

    Mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mô cấy (cấy mô) bên ngoài

    Oxford

    V. & n.

    Biol.
    V.tr. transfer (living cells, tissues, ororgans) from animals or plants to a nutrient medium.
    N. apiece of explanted tissue etc.
    Explantation n. [mod.Lexplantare (as EX-(1), plantare PLANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X