• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi===== =====Mốt...)
    (đóng góp từ FAD tại CĐ Kythuatđóng góp từ FAD tại CĐ Kinhte)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng=====
    +
    =====một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 37: Dòng 33:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fad fad] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fad fad] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=fad fad] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=fad fad] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    17:31, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
    Mốt nhất thời

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Craze, mania, rage, fashion, trend, fancy, vogue: Do youremember the hula-hoop fad?

    Oxford

    N.

    A craze.
    A peculiar notion or idiosyncrasy.

    Tham khảo chung

    • fad : National Weather Service
    • fad : amsglossary
    • fad : Corporateinformation
    • fad : Chlorine Online
    • fad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X