• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buôn bán ăn hoa hồng===== =====Tiền hoa hồng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    (đóng góp từ Factorage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Factorage tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fæktə'reidʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tiền hoa hồng=====
    +
    =====tiền hoa hồng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu=====
    +
    =====hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu=====
    -
    =====hoa hồng của người đại lý độc lập=====
    +
    =====hoa hồng của người đại lý độc lập=====
    -
    =====hoa hồng trung gian (bán hàng)=====
    +
    =====hoa hồng trung gian (bán hàng)=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 31: Dòng 30:
    =====Commission or charges payable to a factor.=====
    =====Commission or charges payable to a factor.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    00:22, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /fæktə'reidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn bán ăn hoa hồng
    Tiền hoa hồng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền hoa hồng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu
    hoa hồng của người đại lý độc lập
    hoa hồng trung gian (bán hàng)

    Oxford

    N.

    Commission or charges payable to a factor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X